|
GREETINGS
(CHÀO HỎI) 1. Hello: chào 2. Hi: (chào thân mật) 3. Let's go: đi thôi 4. My name is..:tên tôi là 5. I am ..: tôi là 6. Nice to meet you (rất vui được gặp bạn) 7. This is my sister (đây là chị gái của tôi) 8. What is your name? (tên bạn là gì) 9. see you again soon (Hẹn sớm gặp lại bạn) 10. Good bye = bye (tạm biệt) |